
Giới thiệu

Công ty TNHH cơ khí HTMP việt nam
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI HTMP, ĐỐI TÁC TIN CẬY TRONG LĨNH VỰC CHẾ TẠO KHUÔN MẪU VÀ SẢN PHẨM NHỰA CHÍNH XÁC
1. THÔNG TIN CƠ BẢN:
Tên công ty |
: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ HTMP VIỆT NAM |
Ngày thành lập | : Tháng 9 năm 2006 |
Người đại diện | : Ông. Nguyễn Hữu Tuấn - Tổng Giám đốc |
Số nhân viên | : 535 nhân viên ( Số liệu tháng 10 năm 2016) |
Địa chỉ công ty (Trụ sở chính ) | : Số 27 D1, Khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam. |
Nhà máy | : Số.43, Lô D3, Khu công nghiệp Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. |
Điện thoại | : (84.4) 3525 1113/14/15/16 |
Fax | : (84.4) 3525 1112 |
: htm-mechanical@htmp.com.vn |
2. NGÀNH NGHỀ KINH DOANH:
- Chế tạo khuôn mẫu, gia công cơ khí
- Sản xuất các sản phẩm nhựa
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
3. NHÀ MÁY:
Nhà máy chúng tôi toạ lạc trong khuôn viên 12.000 m2, rộng rãi, thoáng mát và thuận tiện giao thông.
4. THIẾT BỊ SẢN XUẤT KHUÔN MẪU:
- Máy trung tâm gia công 5 trục |
: 02 máy |
- Máy trung tâm gia công 3 trục |
: 21 máy |
- Máy EDM |
: 09 máy |
- Máy WEDM |
: 06 máy |
- Máy tiện CNC |
: 02 máy |
- Máy tiện vạn năng |
: 05 máy |
- Máy phay vạn năng |
: 08 máy |
- Máy mài |
: 05 máy |
- Máy chỉnh khuôn |
: 02 máy |
- Máy hàn Laser tự động |
: 01 máy |
- Máy cưa |
: 02 máy |
Máy trung tâm gia công OKK VM900: 01 MÁY FANUC 31 i-A Spindle 12,000 rpm (27/22kw) / Big Plus, BT50 WORK TRAVEL 2060x940x820mm Cutting feed rate (X,Y,Z): 20,000 mm/min ATC 40 tools |
![]() |
Máy trung tâm gia công OKK VB53: 09 MÁY FANUC 31 i-A Spindle 20,000 rpm (15/11kw) / Big Plus, BT40 WORK TRAVEL 1050x530x510mm Cutting feed rate (X,Y,Z): 20,000 mm/min ATC 30 tools |
![]() |
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1100S: 04 MÁY FANUC 18i-MB / 20HP SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM WORK TRAVEL 1100x800x650mm |
![]() |
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1300S: 05 MÁY FANUC 18i-MB / 20HP SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM WORK TRAVEL 1300x900x700mm |
![]() |
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1750S: 01 MÁY FANUC 18i-MC / 10000RPM SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM TABLE AREA 2000x800mm WORK TRAVEL 1750x900x700mm |
![]() |
Máy trung tâm gia công PINNACLE QV209: 01 MÁY FANUC 18i-MB Spindle Motor 25HP / BT50/ 6000RPM WORK TRAVEL 2000x1100x750mm |
![]() |
Máy tiện CNC MAZAK QTN – 250II: 01 MÁY Max. swing D610mm Swing over carriage D350mm Max. machining Dia D350mm Max. machining lenght 450mm Spinde speed 4000 rpm Number of tools 12 Machine size 1840x2650x1780mm |
![]() |
Máy tiện CNC MAZAK QTN – 150II: 01 MÁY Max. swing D610mm Swing over carriage D330mm Max. machining Dia D330mm Max. machining lenght 285mm Spinde speed 5000 rpm Number of tools 8 Machine size 1840x2180x1630mm |
![]() |
Máy xung điện SODICK - AQ55L&AG60L: 07 MÁY 3D CNC / G120A HEAVY WORK PIECE AS WEIGHT AT 1,000KGS WORK TABLE 1100x900mm WORK TRAVEL 900x550x650mm |
![]() |
Máy xung điện ARISTECH – CNC 650: 02 MÁY 3D CNC / G120A HEAVY WORK PIECE AS WEIGHT AT 6300KGS WORK TABLE 2,150 x 1,150 x 700 mm WORK TRAVEL 1,200 x 900 x 750 mm |
![]() |
Máy cắt dây tia lửa điện(WEDM) SODICK AQ537L & AG600L: 03 MÁY MAXIMUM PART SIZE: 780 x 530 x 355mm MAXIMUM PART WEIGHT: 1000 kg TABLE SIZE: 810 x 510 mm INTERNAL WORK TANK: 1090 x 710 x 530 mm WORK TRAVEL 600x450x350mm. |
![]() |
Máy phay, máy tiện, máy Khoan, máy mài… | ![]() |
Máy chỉnh khuôn ASAI - 1300m: 01 MÁY PRESSURIZING CAPACITY (ton) 100 RAISING CAPACITY (ton) 40 SLIDE STROKE (mm) 1200 OPEN HEIGHT DAYLIGHT(mm) 1200 SLIDE AREA (mm) 1300*1300 |
![]() |
Máy chỉnh khuôn CONGGO KDS-200-2015-180F : 01 UNIT PRESSURIZING CAPACITY (ton) 200 SLIDE STROKE (mm) 1400 OPEN HEIGHT DAYLIGHT(mm) 2000 SLIDE AREA (mm) 2000*2000 |
![]() |
MÁY HÀN LASER TỰ ĐỘNG SISMA SWA 150 Max Power: 150 W Max peak Power: 10.5 kW Max pulse Power: 70 J X,Y,Z axis stroke: 150 x 150 x 150 mm |
![]() |
5. THIẾT BỊ GIA CÔNG SẢN PHẨM NHỰA:
- Máy ép nhựa 110Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 140Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 180Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 220Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 350Ton | : 06 máy |
- Máy ép nhựa 450Ton | : 03 máy |
- Các máy phụ trợ khác: Máy sấy, máy hút, máy chiller, máy điều nhiệt khuôn, máy gia nhiệt hot runner,... |
Đặc điểm cơ bản của máy chính:
Injection molding machine JSW J110AD-110H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 35mm INJECTION PRESSURE: 2290 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 115 cm3 CLAMPING FORCE: 110 tons OPENING STROKE: 350 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 460X410 mm PLATEN SIZE: 660X610 mm MOLD THICKNESS: 200 - 450 mm DAYLIGHT OPENING: 800 mm |
|
Injection molding machine JSW J140AD-180H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 40mm INJECTION PRESSURE: 2020 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 176 cm3 CLAMPING FORCE: 140 tons OPENING STROKE: 400 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 530X460 mm PLATEN SIZE: 780X660 mm MOLD THICKNESS: 200 - 450 mm DAYLIGHT OPENING: 850 mm |
|
Injection molding machine JSW J180AD-300H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 46m INJECTION PRESSURE: 1920 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 299 cm3 CLAMPING FORCE: 180 tons OPENING STROKE: 450 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 590X530 mm PLATEN SIZE: 840X780 mm MOLD THICKNESS: 200 - 500 mm DAYLIGHT OPENING: 950 mm |
|
Injection molding machine JSW J220AD-460H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 53m INJECTION PRESSURE: 1800 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 220 tons OPENING STROKE: 550 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 590X590 mm PLATEN SIZE: 870X870 mm MOLD THICKNESS: 230 - 580 mm DAYLIGHT OPENING: 1130 mm |
|
Injection molding machine JSW J350EIIV-SP: 03 UNITS SCREW DIAMETER: 53mm INJECTION PRESSURE: 1830 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMP STROKE: 800 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 630X630 mm MOLD THICKNESS: 250 - 530 mm DAYLIGHT OPENING: 1100 mm |
|
Injection molding machine |
|
Injection molding machine FANUC S-2000i 300A: 01 UNIT SCREW DIAMETER: 52mm INJECTION PRESSURE: 2000 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 442 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMPING STROKE:600 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 710x710 mm PLATEN SIZE: 1030x1030 mm MOLD THICKNESS: 380 - 650 mm DAYLIGHT OPENING: 1250 mm |
|
Injection molding machine MEIKI M-350C-DM: 01 UNIT SCREW DIAMETER: 65mm INJECTION PRESSURE: 1550 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 995 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMPING STROKE:600 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 750x750 mm PLATEN SIZE: 1015x1015 mm MOLD THICKNESS: 380 - 700 mm DAYLIGHT OPENING: 1300 mm |
|
Injection molding machine JSW J450EIIV-SP : 03 UNITS SCREW DIAMETER: 53mm INJECTION PRESSURE: 1820 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 450 tons CLAMPING STROKE:800 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 810X810 mm PLATEN SIZE: 1175x1175 mm MOLD THICKNESS: 380 - 670 mm DAYLIGHT OPENING: 1550 mm |
6. THIẾT BỊ ĐO KIỂM:
- Máy đo 3 chiều |
: 03 máy |
- Máy phóng quang học | : 01 máy |
- Máy đo chiều cao | : 01 máy |
- Máy đo độ cứng | : 01 máy |
- Các thiết bị đo kiểm khác: Palme, thước cặp, đồng hồ so, chốt tiêu chuẩn,... |
Đặc điểm cơ bản của máy chính:
CNC COORDINATE MEASURING MACHINE CarZeiss CONTURA G2 RDS: 01 Units
WORK TRAVEL 1100x700x600 mm |
|
CNC COORDINATE MEASURING MACHINE MITUTOYO - CRYSTA - APEX S7106: 01 Units
WORK TRAVEL 1100x700x600 mm |
|
QUICK VISION MEASURING MACHINE MITUTOYO - QV - X302P1L - C: 01 Units |
|
Projector and others |
|
7. PHẦN MỀM CAD/CAM:
Hệ thống CAD/CAM hiện đại nhất với những phần mềm thiết kế khuôn mẫu chuyên dụng.
8. THẾ MẠNH CỦA CÔNG TY:
Sức mạnh của chúng tôi là dây chuyền sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên lành nghề.
9. PHƯƠNG CHÂM CỦA CÔNG TY:
Nâng cao năng lực, tạo ra các sản phẩm có tính cạnh tranh cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về "Chất lượng - Thời hạn giao hàng - Giá cả".
10. Năng lực sản xuất:
-
Kích thước sản phẩm tối đa:
+ Khuôn nhựa: 1300 tấn
+ Khuôn đúc nhôm: 850 tấn
+ Sản phẩm nhựa: 850 tấn - Năng suất trung bình hàng năm:
+ Khuôn nhựa: 200 bộ
+ Khuôn đúc áp lực: 300 bộ
+ Khuôn đúc rót: 150 bộ
+ Đồ gá: 60 bộ
+ Sản phẩm nhựa: 20,000,000 sản phẩm
11. CÁC ĐỐI TÁC CHÍNH: